Bản vẽ kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
Model | FAD-35CT | FAD-35ER | FAD35-IQ | |
Giá niêm yết | 28.000.000 | 35.000.000 | 38.000.000 | |
Dạng máy |
Không bao gồm bo,
bơm phao, xả nước
|
Có Bo
1 Tốc độ
|
Biến tần
12 Tốc độ
|
|
Lưu lượng gió | 35000 m³/h | 35000 m³/h | 35000 m³/h | |
Công suất motor |
4 kW/50Hz
|
4 kW/50Hz | 4 kW/50Hz | |
Điện áp | 380V-3pha | 380V-3pha | 220V-1pha | |
Điều khiển từ xa | Có | Có | Có | |
Hướng gió thổi | Thổi dưới | Thổi dưới | Thổi dưới | |
Kiểu gió thổi |
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | |
Tốc độ | 1 Tốc độ | 1 Tốc độ | 12 Tốc độ | |
Độ ồn | ≤ 68 dB | ≤ 68 dB | ≤ 68 dB | |
Lượng nước tiêu thụ | 10~25 l/h | 10~25 l/h | 10~25 l/h | |
Thể tích bình chứa nước | 40 l | 40 l | 40 l | |
Kích thước máy | 1280x1280x1350 (mm) | 1280x1280x1350 (mm) | 1280x1280x1350 (mm) | |
Diện tích làm mát | 150~250 (m²) | 150~250 (m²) | 150~250 (m²) | |
Kích thước miệng gió cấp (mm) | 800x800 (m²) | 800x8000 (m²) | 800x800 (m²) | |
Áp suất không khí tối đa | 250 (Pa) | 250 (Pa) | 250 (Pa) | |
Trọng lượng máy | 106 Kg | 106 Kg | 106 Kg |