4 yếu tố ảnh hưởng hiệu suất quạt hút

Trong nhà xưởng, trang trại hay khu vực phát sinh khói – bụi, quạt hút thường được xem là “thiết bị cơ bản” nên dễ bị chọn theo cảm tính. Nhưng thực tế, chỉ cần sai một vài chi tiết nhỏ, lưu lượng gió giảm rõ rệt, điện năng tăng, độ ồn cao, thậm chí không kéo được khói/bụi ra khỏi khu vực làm việc. Bài viết này của IFAN tổng hợp 4 yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, giúp chủ doanh nghiệp, kỹ sư MEP và đội bảo trì kiểm tra nhanh “điểm nghẽn” của hệ thống, từ đó tối ưu chi phí và nâng độ ổn định. Có một yếu tố nhiều nhà xưởng bỏ qua đến phút cuối, nhưng lại quyết định hiệu quả tổng thể của cả hệ thống.

Quạt hút công nghiệp và bài toán chọn đúng lưu lượng – áp suất

Hiệu suất không chỉ là “quạt chạy mạnh”, mà là đạt đúng lưu lượng tại đúng vị trí, vượt được tổn thất đường ống/lưới/lọc, và vẫn tối ưu điện năng.

Lưu lượng (m3/h) phù hợp theo không gian và mục tiêu sử dụng

  • Xác định mục tiêu: thông gió làm mát, hút mùi, hút khói, hay quạt hút bụi nhà xưởng cần lưu lượng ổn định theo từng máy.
  • Tính theo số lần trao đổi khí/giờ cho xưởng: thiếu lưu lượng gây “điểm chết”, dư lưu lượng dễ tạo gió tạt và tốn điện.
  • Với quạt hút công nghiệp cho nhà xưởng, ưu tiên phương án tạo dòng khí đi từ “khu sạch” sang “khu bẩn” để kéo nhiệt/khói ra hiệu quả.
  • Không gian có người làm việc liên tục nên kiểm soát tốc độ gió vùng thao tác, tránh thổi trực tiếp gây khó chịu.
  • Khu vực sinh nhiệt (lò, máy nén, line sấy) cần bố trí hút sát nguồn để giảm lưu lượng tổng mà vẫn hiệu quả.
  • Với trang trại, quạt hút trang trại cần tính theo mật độ nuôi, độ ẩm, mùi NH3 và hướng gió chủ đạo.

Áp suất tĩnh quyết định quạt có “kéo nổi” hệ thống hay không

  • Áp suất tĩnh dùng để thắng tổn thất qua ống gió, co cút, chụp hút, van gió, lưới bảo vệ, tấm lọc, cyclon hoặc buồng lọc.
  • Nhiều trường hợp chọn quạt theo m3/h mà bỏ qua Pa khiến quạt chạy “rền” nhưng lưu lượng thực giảm mạnh ở đầu hút.
  • Hệ quạt hút khói cần ưu tiên áp suất cao hơn do đường ống dài, nhiều đổi hướng và yêu cầu hút tại điểm phát sinh.
  • Nếu có lọc bụi túi vải/cartridge, áp suất tăng theo thời gian do bám bụi; cần cộng dự phòng để không tụt gió.
  • Giải pháp thực tế: đo chênh áp trước/sau lọc, đối chiếu đường đặc tính quạt để xác định có đang chạy “lệch điểm”.
  • Khi cần cấp khí bù để cân bằng áp, cân nhắc kết hợp quạt cấp gió tươi để tránh âm áp quá lớn gây sập cửa, khó mở cửa xưởng

Tổn thất đường ống – lắp đặt ảnh hưởng trực tiếp hiệu suất quạt hút

Đây là yếu tố hay bị “đội thi công” và “bên vận hành” bỏ qua: cùng một quạt, nhưng lắp sai đường ống có thể mất 20–40% lưu lượng.

Thiết kế ống gió, co cút, miệng hút và vị trí đặt quạt

  • Ống quá nhỏ làm tăng vận tốc, tăng tổn thất ma sát, dẫn đến quạt hút công nghiệp phải chạy nặng và nóng.
  • Co cút góc gắt (90° ngắn) tạo xoáy; ưu tiên co bán kính lớn hoặc cút hướng dòng để giảm sụt áp.
  • Đoạn ống vào quạt cần đủ “đoạn thẳng” để dòng khí ổn định; thiếu đoạn thẳng làm giảm hiệu suất cánh.
  • Miệng hút đặt quá xa nguồn phát sinh khiến lưu lượng “đi qua” khu vực thay vì hút tại nguồn; hiệu quả thực tế giảm dù quạt vẫn chạy.
  • Với quạt hút âm trần, cần kiểm soát tổn thất qua hộp plenum, cửa gió, và khoảng trống trần; tránh bị “nghẹt” bởi xà gồ hoặc bông cách nhiệt.
  • Hệ thống thông gió xưởng có thể phối hợp với quạt thông gió công nghiệp để tạo luồng vào/ra hợp lý, giảm nhu cầu áp suất.

Rò rỉ, rung động, độ kín và các lỗi lắp đặt gây “mất gió”

  • Rò rỉ ống gió làm thất thoát lưu lượng trước khi tới điểm cần hút; đặc biệt nguy hiểm trong hệ quạt hút khói hoặc hút bụi.
  • Độ kín kém ở mặt bích, gioăng, cửa thăm khiến tăng tiêu thụ điện vì quạt phải bù lưu lượng rò.
  • Rung động do lệch tâm, chân đế yếu, cao su giảm chấn thiếu; rung làm nhanh hư bạc đạn và giảm hiệu suất theo thời gian.
  • Lưới chắn, cửa chớp, damper lắp ngược chiều hoặc kẹt cơ khí khiến áp tăng bất thường và giảm lưu lượng.
  • Đầu xả đặt gần tường, bịt bởi mái che hoặc xả vào vùng xoáy gió làm hồi lưu; hiệu quả hút giảm và nóng mô tơ.
  • Nếu cần quạt lắp ống tròn gọn tuyến, cân nhắc quạt thông gió dạng tròn để tối ưu không gian và tổn thất.

Điều kiện vận hành: bụi, nhiệt, độ ẩm quyết định độ bền và hiệu suất quạt hút công nghiệp

Quạt đúng thông số nhưng đặt vào môi trường “khắc nghiệt” mà không có cấu hình phù hợp thì hiệu suất sẽ tụt dần, bảo trì tăng và dừng máy ngoài kế hoạch.

Bụi bẩn, bám cánh và tắc lọc làm suy giảm lưu lượng

  • Bụi bám lên cánh làm mất cân bằng, tăng rung, tăng ồn và giảm lưu lượng thực tế.
  • Với quạt hút bụi nhà xưởng, cần kiểm soát điểm hút và tốc độ trong ống để hạn chế lắng bụi.
  • Đường ống có đoạn nằm ngang dài dễ tích bụi; nên bố trí cửa vệ sinh và điểm xả bụi định kỳ.
  • Tấm lọc/lưới lọc bẩn làm tăng chênh áp; quạt chạy nặng và dễ quá nhiệt nếu không có dự phòng áp suất.
  • Giải pháp vận hành: lập checklist vệ sinh cánh – kiểm tra lọc theo tuần/tháng, thay theo chênh áp thay vì “đến lịch cho có”.
  • Nếu đang dùng quạt ly tâm cho hút bụi, có thể tham khảo dòng quạt hút bụi để phù hợp yêu cầu áp suất và tải bụi.

Nhiệt độ, độ ẩm, ăn mòn và tiêu chuẩn an toàn

  • Nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ cách điện mô tơ; cần chọn cấp chịu nhiệt phù hợp và bố trí làm mát mô tơ nếu cần.
  • Môi trường ẩm/muối/hoá chất gây ăn mòn cánh và vỏ; ưu tiên vật liệu sơn chống ăn mòn hoặc inox theo mức độ.
  • Với quạt hút khói, cần đánh giá yêu cầu vận hành khi xảy ra sự cố, khả năng chịu nhiệt theo tiêu chuẩn dự án.
  • Khu vực có dung môi, bụi dễ cháy cần xem xét cấu hình chống cháy nổ, nối đất, và kiểm soát tĩnh điện.
  • Trang trại có khí NH3/H2S cần cấu hình chống ăn mòn và tối ưu trao đổi khí; quạt hút trang trại nên chọn loại dễ vệ sinh và chịu ẩm.
  • Trong bài toán giảm nhiệt tổng thể, có thể phối hợp thêm quạt điều hòa công nghiệp hoặc quạt hơi nước công suất lớn để đạt hiệu quả làm mát nhanh mà vẫn tối ưu điện.

Bảo trì – điều khiển – lựa chọn nhà cung cấp giúp tối ưu hiệu suất quạt hút lâu dài

Nhiều hệ thống đạt “đúng thiết kế” lúc bàn giao nhưng giảm hiệu suất sau vài tháng vì thiếu quy trình bảo trì và tối ưu vận hành theo tải thực tế.

Bảo trì cơ khí và điện: những điểm kiểm tra tác động mạnh đến hiệu suất

  • Kiểm tra bạc đạn, độ rơ trục, tiếng ồn lạ; bạc đạn kém làm tăng ma sát và tăng tiêu thụ điện.
  • Siết lại chân đế, kiểm tra cao su giảm chấn và liên kết ống mềm để giảm rung truyền vào kết cấu.
  • Vệ sinh cánh định kỳ để tránh mất cân bằng; cân bằng động lại nếu quạt rung vượt ngưỡng.
  • Kiểm tra điện áp, dòng tải, nhiệt mô tơ; lệch pha và sụt áp làm giảm mô-men và giảm lưu lượng.
  • Đảm bảo chiều quay đúng sau bảo trì; quay ngược có thể làm tụt hiệu suất nghiêm trọng.
  • Với quạt hút âm trần, cần kiểm tra đường thoát gió có bị bóp méo, gấp khúc do sửa trần hoặc thêm hạng mục khác.

Điều khiển theo tải và chọn đơn vị triển khai giải pháp trọn gói

  • Dùng biến tần (VFD) để điều chỉnh lưu lượng theo thời điểm; giảm điện năng rõ rệt khi không cần chạy 100%.
  • Thiết lập cảm biến CO2, nhiệt, độ ẩm hoặc chênh áp lọc để quạt chạy theo “nhu cầu thật” thay vì chạy liên tục.
  • Đồng bộ quạt hút và quạt cấp để tránh mất cân bằng áp; giúp cửa ra vào vận hành bình thường và giảm bụi hồi lưu.
  • Đánh giá lại layout xưởng theo thay đổi dây chuyền; nguồn phát sinh khói/bụi đổi vị trí thì điểm hút cũng phải đổi.
  • Nên chọn đơn vị vừa cung cấp thiết bị vừa thi công, đo kiểm sau lắp đặt; hạn chế tình trạng “đổ lỗi” giữa các bên.

Kết luận

Để hệ thống quạt hút vận hành ổn định, cần kiểm soát đồng thời các yếu tố: lưu lượng – áp suất, đường ống và lắp đặt, điều kiện bụi/nhiệt/ẩm, và duy trì bảo trì – điều khiển theo tải. Khi 4 yếu tố này được tối ưu, quạt hút sẽ đạt lưu lượng thực tốt hơn, giảm điện năng, giảm ồn và hạn chế dừng máy đột xuất. Nếu Quý khách hàng đang cần khảo sát hiện trạng, đo kiểm lưu lượng/áp, hoặc thiết kế giải pháp đồng bộ cho nhà xưởng, hãy liên hệ IFAN để được tư vấn theo mục tiêu sử dụng và ngân sách.

Quý khách cũng có thể tham khảo thêm các hạng mục liên quan như: quạt điều hòa không khí, hệ thống xử lý bụi, ống gió cách nhiệt, máy làm mát không khí, quạt hút bụi.